Bảng xếp hạng của giải 2007 10th World Xiangqi Championship Mens Division
1.
Hứa Ngân Xuyên
Thắng: 8 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 9
2.
Hồng Trí
Thắng: 5 Hòa: 4 Bại: 0 Số ván: 9
3.
Triệu Nhữ Quyền
Thắng: 5 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 9
4.
Ngô Quý Lâm
Thắng: 4 Hòa: 4 Bại: 1 Số ván: 9
5.
Nguyễn Vũ Quân
Thắng: 4 Hòa: 4 Bại: 1 Số ván: 9
6.
Hoàng Chí Cường
Thắng: 5 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 9
7.
Li BiChi(MICHAEL LEE)
Thắng: 4 Hòa: 3 Bại: 2 Số ván: 9
8.
Đặng Thanh Trung
Thắng: 3 Hòa: 5 Bại: 0 Số ván: 8
9.
Trang Hoành Minh
Thắng: 3 Hòa: 4 Bại: 1 Số ván: 8
10.
Zheng XiMing
Thắng: 2 Hòa: 6 Bại: 0 Số ván: 8
11.
Nguyễn Thành Bảo
Thắng: 3 Hòa: 3 Bại: 1 Số ván: 7
12.
Lu JianChu
Thắng: 2 Hòa: 5 Bại: 1 Số ván: 8
13.
Yu ZhongMing
Thắng: 3 Hòa: 3 Bại: 2 Số ván: 8
14.
Tan ZhenBan
Thắng: 4 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 8
15.
Xu HaoHua
Thắng: 2 Hòa: 4 Bại: 1 Số ván: 7
16.
Lu GuoLong(LAW KOKLEONG)
Thắng: 3 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 7
17.
He ZhiMin
Thắng: 3 Hòa: 2 Bại: 3 Số ván: 8
18.
Ma WuLian
Thắng: 3 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 7
19.
SHOSHI KAZUHARU
Thắng: 3 Hòa: 2 Bại: 3 Số ván: 8
20.
Hu WeiChang
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 7
21.
Huang JunMing
Thắng: 2 Hòa: 3 Bại: 2 Số ván: 7
22.
Kon Island
Thắng: 2 Hòa: 3 Bại: 2 Số ván: 7
23.
ANGUS MAC GREGOR
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 5 Số ván: 9
24.
Jiang ZhongHao
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 7
25.
Ji ZhongQi
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 7
26.
Liang ShaoWen(LEONG SIOMAN)
Thắng: 2 Hòa: 3 Bại: 2 Số ván: 7
27.
Zeng Lingwei
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 7
28.
Chen WeiDa(TAN WEI TAT)
Thắng: 3 Hòa: 0 Bại: 5 Số ván: 8
29.
YAMAZAKI
Thắng: 1 Hòa: 4 Bại: 1 Số ván: 6
30.
Ye RongGuang
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 3 Số ván: 7
31.
YANWEIJUN
Thắng: 3 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 5
32.
Trần Phát Tá
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 6
33.
Zou JingHua
Thắng: 1 Hòa: 3 Bại: 2 Số ván: 6
34.
Su ZiXiong(HUNG TU TO)
Thắng: 0 Hòa: 5 Bại: 2 Số ván: 7
35.
Zhen DaXin
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 6
36.
Guo XianFeng(LOOK Kean Chor)
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 5
37.
Li WenZhou(LEE WEN ZHOU)
Thắng: 0 Hòa: 4 Bại: 2 Số ván: 6
38.
Qin LIU
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 5
39.
TANAKA ATSUSHI
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 3
40.
Gu YiQing
Thắng: 0 Hòa: 3 Bại: 1 Số ván: 4
41.
NAEGLE
Thắng: 0 Hòa: 3 Bại: 3 Số ván: 6
42.
Henry TAN
Thắng: 0 Hòa: 3 Bại: 3 Số ván: 6
43.
KUNG Kar Cheung
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
44.
Zhang Zhang
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
45.
Yang XiaoLin
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 5
46.
WANG HuiChuan
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 4
47.
SOUR SAMPHY
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 2
48.
Arto VAARA
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 0 Số ván: 1
49.
GOLLMA
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 2
50.
Paul BYWAY
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 2
51.
Jouni Ramo
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 2
52.
Hoàng Xuân Long
Thắng: 0 Hòa: 2 Bại: 3 Số ván: 5
53.
UNG Yu Dau
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 4
54.
Karsten Hoffarth
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 1
55.
SONE TOSHIHIKO
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 3
56.
Alain DEKKER
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 4
57.
WENG Han Ming
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 3
58.
Chandra BOSE
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 3
59.
Mikko TORNQVIST
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 2
60.
Reinhard KNAB
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 2
61.
CheinKyi
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
62.
LyuuYinSan
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
63.
IWAN SETIAWAN
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
64.
Andreas KLEIN
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1